Có 2 kết quả:
輻射能 fú shè néng ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄋㄥˊ • 辐射能 fú shè néng ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄋㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radiation energy (e.g. solar)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radiation energy (e.g. solar)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh