Có 2 kết quả:

輻射能 fú shè néng ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄋㄥˊ辐射能 fú shè néng ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄋㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

radiation energy (e.g. solar)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

radiation energy (e.g. solar)

Bình luận 0