Có 2 kết quả:
輻射能 fú shè néng ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄋㄥˊ • 辐射能 fú shè néng ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄋㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radiation energy (e.g. solar)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radiation energy (e.g. solar)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0